Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 故( cố ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 故人 là "cố nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
故 [cố] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 故人 là こじん [kojin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐じん【故人】 1死んだ人。「故人を弔う」「故人となる」2古くからの友人。昔の友達。旧友。「懐かしくなった―を訪(と)うように」〈鴎外・妄想〉 #三省堂大辞林第三版 こじん[1]【故人】 ①亡くなった人。「-をしのぶ」 ②古くからの知り合い。旧友。旧知。「二千里の外の-の心/和漢朗詠:秋」 ③文章生(もんじようしよう)の中で、経験を積んだ老大家。「諸道博士・-・得業生/江家次第」 ④古老。〔節用集:易林本〕〔:②が原義。:①の意で用いるようになったのは江戸期以降か。「浮世床」(1813~23年)にある〕 [句項目]故人となる Similar words :死者 亡き人 亡者 彼方者 仏
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người đã khuất, cố nhân, người mất