Âm Hán Việt của 政綱 là "chính cương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 政 [chánh, chinh, chính] 綱 [cương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 政綱 là せいこう [seikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐こう〔‐カウ〕【政綱】 読み方:せいこう 政府や政党が国民に対して公約する基本政策の大綱。 Similar words: 綱領