Âm Hán Việt của 政策 là "chính sách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 政 [chánh, chinh, chính] 策 [sách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 政策 là せいさく [seisaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいさく[0]【政策】 ①政府・政党などの、基本的な政治の方針。政治方策の大綱。政綱。 ②個人や団体が、目標を達成するために手段としてとる方法。 Similar words: 施策方策方針建前政綱