Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)放(phóng) 蕩(đãng)Âm Hán Việt của 放蕩 là "phóng đãng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 放 [phóng, phỏng] 蕩 [đảng, đãng]
Cách đọc tiếng Nhật của 放蕩 là ほうとう [houtou]
デジタル大辞泉ほう‐とう〔ハウタウ〕【放×蕩】[名・形動](スル)思うままに振る舞うこと。特に、酒や女遊びにふけること。また、そのさま。「放蕩な息子」「放蕩したあげく身代を潰す」