Âm Hán Việt của 放散 là "phóng tán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 放 [phóng, phỏng] 散 [tán, tản]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 放散 là ほうさん [housan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐さん〔ハウ‐〕【放散】 読み方:ほうさん [名](スル)《古くは「ほうざん」とも》 1外側へ広く散らばること。また、広く散らすこと。「痛みが—する」「異臭を—する」 2気持ちを発散させること。また、感情が発散すること。「恨みもいきどおりも—する」 3⇒適応放散(てきおうほうさん) Similar words: 散乱流布撒布散らし伝搬