Âm Hán Việt của 放心 là "phóng tâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 放 [phóng, phỏng] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 放心 là ほうしん [houshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうしん:はう-[0]【放心】 (名):スル ①他の事に気をうばわれてぼんやりしていること。また、何も考えずにいること。「-状態」「-して人の顔ばかり視てゐたお鍋は/浮雲:四迷」 ②心にかけないこと。安心。放念。放神。「何とぞ御-下さい」 Similar words: 人心地緩和安堵安心自失