Âm Hán Việt của 放埒 là "phóng liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 放 [phóng, phỏng] 埒 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 放埒 là ほうらつ [houratsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐らつ〔ハウ‐〕【放×埒】 読み方:ほうらつ [名・形動]《馬が柵(さく)である埒(らち)からはなれ出る意》 1勝手気ままでしまりのないこと。また、そのさま。「—な文章」「—な行動をとる」 2身持ちの悪いこと。酒色にふけること。また、そのさま。「—の限りを尽くす」「夜ごと—な日を送る」 [派生]ほうらつさ[名] Similar words: 放蕩