Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 放( phóng ) る( ru )
Âm Hán Việt của 放る là "phóng ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
放 [phóng, phỏng] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 放る là はなる [hanaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はな・る【放る】 [動ラ下二]「はな(放)れる」の文語形。 #はふ・る【▽放る】 《「はぶる」とも》[動ラ四]はなちやる。捨て去る。「大君を島に―・らば」〈記・下・歌謡〉[動ラ下二]さすらう。また、落ちぶれる。「親なくなりてのち、とかく―・れて」〈大和・五七〉 #ひ・る【▽放る】 [動ラ五(四)]体外へ出す。ひりだす。「屁(へ)を―・る」 #ま・る【▽放る】 [動ラ四]大小便をする。排泄(はいせつ)する。「屎(くそ)―・り散らしき」〈記・上〉 #ほう・る〔はふる〕【放る/×抛る】 [動ラ五(四)] 1遠くへ投げる。乱暴に、または無造作に投げる。「ボールを―・る」「新聞を―・ってよこす」 2途中でやめる。また、そのまま放置する。「勉強を―・って遊びに行く」「泣いても―・っておく」 3あきらめて放棄する。「試験を―・る」→投げる[用法][可能]ほうれる #ほ・る【▽放る/×抛る】 [動ラ五(四)]《「ほうる」の音変化》 1捨ててそのままにする。「やりかけで―・っておく」「うわさなんて―・っておけ」 2投げる。「やら腹立ちに門口へ―・れば」〈浄・歌祭文〉 競艇大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ném, quăng, vứt