Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 支( chi ) 障( chướng )
Âm Hán Việt của 支障 là "chi chướng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
支 [chi ] 障 [chướng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 支障 là ししょう [shishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ししょう:-しやう[0]【支障】 事をなす妨げとなる物事。さしつかえ。さしさわり。「-を来す」 #デジタル大辞泉 し‐しょう〔‐シヤウ〕【支障】 読み方:ししょう さしつかえ。さしさわり。「運営に—をきたす」「少々の遅れなら—はない」 #実用日本語表現辞典 支障 支障(ししょう)とは、何かを進行させる上での障害や妨げを指す言葉である。この言葉は、物事が順調に進行しない状況を表す際に用いられる。例えば、計画が進行する上での問題点や、人間関係における摩擦などが支障となることがある。また、健康状態が悪化し、日常生活に支障をきたすという表現も一般的である。このように、支障は物事の進行を妨げる存在や状況を表す多用途な言葉である。 (2023年10月26日更新)Similar words :手数 紛争 不都合 妨害 禍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cản trở, trở ngại, vấn đề gây khó khăn