Âm Hán Việt của 支障 là "chi chướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 障 [chướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支障 là ししょう [shishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ししょう:-しやう[0]【支障】 事をなす妨げとなる物事。さしつかえ。さしさわり。「-を来す」 Similar words: 不都合差し合い非迷惑差支え