Âm Hán Việt của 支配権 là "chi phối quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 配 [phối] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支配権 là しはいけん [shihaiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しはいけん[2]【支配権】 〘法〙 ①対象を直接支配することを内容とする権利の総称。物権・無体財産権など。→請求権・形成権 ②支配人の代理権のこと。 Similar words: 支配覇権
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyền kiểm soát, quyền lực, quyền điều hành, quyền lãnh đạo