Âm Hán Việt của 支部 là "chi bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支部 là しぶ [shibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐ぶ【支部】 読み方:しぶ 本部の管理下にあって、本部から分かれて事務を取り扱う所。「地方—」⇔本部。 Similar words: 分団分会