Âm Hán Việt của 支給 là "chi cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 給 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支給 là しきゅう [shikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐きゅう〔‐キフ〕【支給】 読み方:しきゅう [名](スル)金銭・物品を、給与・給付として払い渡すこと。「扶養手当を—する」 Similar words: 給する供給提供用意給付