Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 支( chi ) 柱( trụ )
Âm Hán Việt của 支柱 là "chi trụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
支 [chi] 柱 [trú, trụ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 支柱 là しちゅう [shichuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐ちゅう【支柱】 1物を支えるために用いる柱。つっかい棒。 2生活や組織の支えとなる重要な存在。また、そういう人。「一家の支柱を失う」「精神的支柱」 #三省堂大辞林第三版 しちゅう[0]【支柱】 ①物が倒れないようにささえている柱。つっかえ棒。 ②中心になっている人。「一家の-を失う」Similar words :副木 添え木 柱 杙 杭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cột trụ, trụ, cái cột