Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 支( chi )    柱( trụ )  
Âm Hán Việt của 支柱  là "chi trụ ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
支  [chi ] 柱  [trú , trụ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 支柱  là しちゅう [shichuu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しちゅう[0]【支柱】  ①物が倒れないようにささえている柱。つっかえ棒。 ②中心になっている人。「一家の-を失う」 #デジタル大辞泉 し‐ちゅう【支柱】  読み方:しちゅう 1物を支えるために用いる柱。つっかい棒。 2生活や組織の支えとなる重要な存在。また、そういう人。「一家の—を失う」「精神的—」 #園芸用語辞典 支柱  背が高い植物が倒れないように支えるために立てる棒や杭のこと。土に差し、植物の茎を棒などに数カ所、結びつけておく。 #らん用語集 支柱  竹の棒や、ビニールでコーティング(被覆)された針金(金属棒)。太さによって○番線(#○)と言う。 ◇支柱の太さ(外径)  #8=4.0mm、#10=3.2mm、#12=2.6mm、#14=2.0mmSimilar words :中枢   柱石   柱   大黒柱   棟梁  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 cột trụ, trụ, cái cột