Âm Hán Việt của 支援 là "chi viện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 援 [viên, viện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支援 là しえん [shien]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐えん〔‐ヱン〕【支援】 読み方:しえん [名](スル)力を貸して助けること。「独立運動を—する」 Similar words: 補助扶ける輔佐手伝う荷担