Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 支( chi ) 払( phất ) い( i )
Âm Hán Việt của 支払い là "chi phất i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
支 [chi] 払 [phất, bật, bật, phất] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 支払い là しはらい [shiharai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐はらい〔‐はらひ〕【支払い】 1品物やサービスなどに対して、金銭を払い渡すこと。「カードで支払いをする」「支払いを済ませる」 2金銭債務の履行として金銭を渡すこと。[補説]国庫からの支払いにはもと「仕払い」の字を用いた。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự thanh toán, việc chi trả