Âm Hán Việt của 支度 là "chi độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 支 [chi] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 支度 là したく [shitaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 したく[0]【支度・仕度】 (名):スル ①準備すること。用意すること。「食事の-をする」 ②外出などのために服装を整えること。身支度。「旅-」 ③食事をすること。「これから精養軒で-をしようと/うづまき:敏」 ④あらかじめ見積もること。計算すること。「石つくりの御子は心の-ある人にて/竹取」 Similar words: 調理作る準備拵える用意