Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 支( chi ) 局( cuộc )
Âm Hán Việt của 支局 là "chi cuộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
支 [chi ] 局 [cục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 支局 là しきょく [shikyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐きょく【支局】 新聞社・放送局などで、本社・本局の管理のもとに各地に置かれ、その地域の業務を取り扱う局。 #精選版 日本国語大辞典 し‐きょく【支局】 〔名〕本社または本局の管理を受け、各地にあって事務を分担して取り扱う局。*米欧回覧実記(1877)〈久米邦武〉一「府中に造幣支局を設け」[Similar phrases]
在外公館 支局 税務事務所 税務署
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.