Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 支( chi ) え( e )
Âm Hán Việt của 支え là "chi e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
支 [chi ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 支え là ささえ [sasae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ささえ〔ささへ〕【支え】 読み方:ささえ 1ささえること。また、ささえるもの。「若木に—をする」「心の—」 2「支え口」の略。 「入道が女房の—によって心がはりを致せしとて」〈浄・伊豆日記〉 #実用日本語表現辞典 つっかえ 別表記:支え (1)支えること。「つっかえ棒」などのように言う。 (2)支障があり滞る様子。胸苦しい様子。「団子がのどにつっかえた」などのように言う。 (2011年2月16日更新) #つかえ〔つかへ〕【▽支え/×閊え】 読み方:つかえ 1都合の悪い事情。さしさわり。支障。 「店に—さえなくば巳之の相手多吉も入れて遣ろ」〈緑雨・門三味線〉 2(「痞え」とも書く) ㋐病気・心配などで胸がつまるような感じ。「胸の—がおりる」 ㋑癪(しゃく)。 「簾のうちにありて—になやめる上﨟の如し」〈逍遥・小説神髄〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗ trợ, trụ đỡ, điểm tựa