Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)擲(trịch) る(ru)Âm Hán Việt của 擲る là "trịch ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 擲 [trịch] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 擲る là なぐる [naguru]
デジタル大辞泉なぐ・る【殴る/×擲る/▽撲る】[動ラ五(四)]1(こぶしや棒などで)相手を乱暴に強く打つ。「―・る蹴るの暴行」2乱暴に物事をする。また、なげやりにする。補助動詞的にも用いる。「書き―・る」「ええ加減に―・って早くしまはうねえ」〈黄・艶気樺焼〉[可能]なぐれる