Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 擁( ủng ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 擁する là "ủng su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
擁 [ung , ủng ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 擁する là ようする [yousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よう・する【擁する】 読み方:ようする [動サ変][文]よう・す[サ変] 1だきかかえる。いだく。 「妓を—・して喃語(なんご)するもの」〈木下尚江・火の柱〉 2所有する。「巨万の富を—・する」「強力なエースを—・するチーム」 3ひきいる。従える。「一万の兵を—・して戦う」 4主人としていただく。 「四世将軍を—・し、大に将士を召して」〈田口・日本開化小史〉Similar words :有する 得る 持つ 抱える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có, sở hữu, nắm giữ, bảo vệ, hỗ trợ, hậu thuẫn