Âm Hán Việt của 撰修 là "soạn tu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撰 [chuyển, soạn, tuyển] 修 [tu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撰修 là せんしゅう [senshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐しゅう〔‐シウ〕【×撰修】 読み方:せんしゅう [名](スル)書物を著すこと。また、編集すること。「史書を—する」 Similar words: 大成構成編集集成集大成
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biên soạn, chỉnh sửa, làm việc biên soạn, soạn thảo