Âm Hán Việt của 撮影所 là "toát ảnh sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撮 [toát] 影 [ảnh] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撮影所 là さつえいじょ [satsueijo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さつえい‐じょ【撮影所】 読み方:さつえいじょ 映画を撮影・制作するのに必要な設備を持つ所。スタジオ。 Similar words: ワンルームマンションスタジオアトリエ工房