Âm Hán Việt của 撮影 là "toát ảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撮 [toát] 影 [ảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撮影 là さつえい [satsuei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さつ‐えい【撮影】 読み方:さつえい [名](スル)写真や映画をとること。「屋外で—する」「記念—」 Similar words: 撮る