Âm Hán Việt của 撫する là "phủ suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撫 [mô, phủ] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撫する là ぶする [busuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ・する【×撫する】 読み方:ぶする [動サ変][文]ぶ・す[サ変] 1手のひらでさする。なでる。「腕を—・して待つ」 2いたわる。かわいがる。「民を—・するに情愛を主とし」〈福沢・学問のすゝめ〉 Similar words: かき撫でる掻き撫でる撫でる撫で回す撫でさする