Âm Hán Việt của 撒き散らす là "tát ki tán rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 撒 [tát, tản] き [ki] 散 [tán, tản] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 撒き散らす là まきちらす [makichirasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まき‐ちら・す【×撒き散らす】 読み方:まきちらす [動サ五(四)]あたり一面に広がるようにまく。また、あちらこちらに広める。「悪臭を—・す」「うわさを—・す」 Similar words: ばら蒔く発散撒布押広める振りまく