Âm Hán Việt của 摘取る là "trích thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摘 [trích] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 摘取る là つみとる [tsumitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つみ‐と・る【摘(み)取る】 読み方:つみとる [動ラ五(四)] 1植物の芽・葉・実などを指先でつまんで取る。「新茶を―・る」 2大きく育つ前に取り除く。「悪の芽を―・る」「古い体制が若い才能を―・る」 Similar words: 抓む穿り出すもぎ取る穿る摘む