Âm Hán Việt của 摘み取る là "trích mi thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 摘 [trích] み [mi] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 摘み取る là つまみとる [tsumamitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つまみ‐と・る【▽摘み取る/▽撮み取る】 読み方:つまみとる [動ラ五(四)]指先などでつまんでとる。「雑草を―・る」 Similar words: 摘取る抓む穿り出すもぎ取る穿る