Âm Hán Việt của 携行 là "huề hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 携 [huề] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 携行 là けいこう [keikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 携行 読み方:けいこう 身につけて出かけること。携えて持っていくこと。自分でもって来ることを指して「燃料は各自携行のこと」などのように言うことが多い。「携行品損害」「軽油携行缶」「携行タンク」「携行浄水器」「携行食」のような表現でも用いる。 #三省堂大辞林第三版 けいこう:-かう[0]【携行】 (名):スル Similar words: 携える持つ帯びる搬送運ぶ