Âm Hán Việt của 携帯 là "huề đái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 携 [huề] 帯 [đái, đới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 携帯 là けいたい [keitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐たい【携帯】 読み方:けいたい [名](スル) 1身につけたり、手に持ったりすること。「非常食を—する」 2《「ケータイ」と書くことが多い》「携帯電話」の略。 Similar words: 佩帯持ち運び持運びキャリー携持