Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 携( huề ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 携える là "huề e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
携 [huề] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 携える là たずさえる [tazusaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 携える 読み方:たずさえる 手に持つこと。あるいは、人の手を取ること。単に持ち物として身に付けることを指す場合もある。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 たずさ・える:たづさへる[4][3]【携える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二たづさ・ふ ①手に持つ。身につけて持つ。「一瓢(いつぴよう)を-・える」「信書を-・えて行く」 ②手を取る。手を取って連れて行く。「妻子を-・えて赴任する」「やつかれが手を-・へて再会の期を契り/炭俵:序」 ③(「手をたずさえる」の形で)一緒に行動する。「手を-・えて出発する」Similar words :持つ 帯びる 搬送 携行 運ぶ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang theo, cầm theo, mang trong tay