Âm Hán Việt của 搭乗 là "đáp thừa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 搭 [đáp] 乗 [thặng, thừa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 搭乗 là とうじょう [toujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐じょう〔タフ‐〕【搭乗】 読み方:とうじょう [名](スル)船舶や航空機などに乗り込むこと。「宇宙船に—する」「—員」⇔降機。 Similar words: 上船乗船乗艦