Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 援( viện ) 護( hộ )
Âm Hán Việt của 援護 là "viện hộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
援 [viên , viện ] 護 [hộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 援護 là えんご [engo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 えんご:ゑん-[1]【援護】 (名):スル ①困っている人を助け守ること。「被災者を-する」 ②「えんご(掩護) 」に同じ。 #デジタル大辞泉 えん‐ご【×掩護】 読み方:えんご [名](スル)《「掩」はおおう意》味方の行動や拠点を敵の攻撃から守ること。転じて、かばって危険から守ること。「船団を—する」 「酔と云う牆壁を築いて、その—に乗じて」〈漱石・それから〉 [補説]「援護」とも書く。 #えん‐ご〔ヱン‐〕【援護】 読み方:えんご [名](スル)困っている人をかばい助けること。「苦学生に—の手を差し伸べる」Similar words :カヴァー 蓋う カバー 庇保 蔽う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗ trợ, cứu giúp, tiếp trợ