Âm Hán Việt của 揚言 là "dương ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揚 [dương] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揚言 là ようげん [yougen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐げん〔ヤウ‐〕【揚言/×颺言】 読み方:ようげん [名](スル)声を大にして言うこと。公然と言いふらすこと。また、その言葉。「新時代の到来を—する」 Similar words: 宣言公言