Âm Hán Việt của 提唱 là "đề xướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 提 [đề, để, thì] 唱 [xướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 提唱 là ていしょう [teishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐しょう〔‐シヤウ〕【提唱】 読み方:ていしょう [名](スル) 1意見・主張などを唱え、発表すること。「改革を―する」 2禅宗で、師家(しけ)が宗旨の要綱を大衆に提示して説法すること。提綱。提要。 Similar words: 申し立てる申し上げる表明陳じる申したてる