Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 提( đề ) 供( cung )
Âm Hán Việt của 提供 là "đề cung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
提 [đề, để, thì] 供 [cung]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 提供 là ていきょう [teikyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てい‐きょう【提供】 [名](スル)1金品・技能などを相手に役立ててもらうために差し出すこと。「場所を提供する」「血液を提供する」2広告主がスポンサーとなって、テレビ番組を視聴者に公開すること。 #三省堂大辞林第三版 ていきょう[0]【提供】 (名):スル ①自分の持っている物をほかの人の役に立てるよう差し出すこと。「資料を-する」 ②企業などがテレビ・ラジオの番組などのスポンサーとなること。Similar words :申出 申し出で 提案 申し出 申し入れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự cung cấp, hỗ trợ, tài trợ