Âm Hán Việt của 揉み療治 là "nhu mi liệu trị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揉 [nhu, nhụ] み [mi] 療 [liệu] 治 [trì, trị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揉み療治 là もみりょうじ [momiryouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もみ‐りょうじ〔‐レウヂ〕【×揉み療治】 読み方:もみりょうじ 手でもんだりさすったりして筋肉の痛みや凝りなどを治療すること。按摩(あんま)。マッサージ。 Similar words: 按摩マッサージ揉む