Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 揃( tiễn ) う( u )
Âm Hán Việt của 揃う là "tiễn u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
揃 [tiên, tiễn] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 揃う là そろう [sorou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そろ・う〔そろふ〕【×揃う】 [動ワ五(ハ四)] 1二つ以上のものの、形・大きさなどが同じになる。「粒が―・う」「高さの―・った家並み」 2整然と並ぶ。「机が一列に―・う」 3全体が一つにまとまる。調和する。「足並みが―・う」「合唱の声が―・う」 4必要なもの、あるべきものが集まる。欠けたところなく備わる。「条件が―・う」「資料が―・う」「走、攻、守の三拍子が―・った選手」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
được sắp xếp, sắp xếp, đồng bộ, hoàn chỉnh, đầy đủ