Âm Hán Việt của 揃いも揃って là "tiễn imo tiễn te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揃 [tiên, tiễn] い [i] も [mo] 揃 [tiên, tiễn] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揃いも揃って là そろいもそろって [soroimosorotte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 揃(そろ)いも揃(そろ)って 読み方:そろいもそろって 同類のものがそろっていることを強めていう言葉。多くは悪い意味に用いる。「兄弟三人—変わり者だ」 Similar words: 誰も彼も皆が皆猫も杓子も全員