Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 揃( tiễn ) い( i )
Âm Hán Việt của 揃い là "tiễn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
揃 [tiên, tiễn] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 揃い là そろい [soroi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そろい〔そろひ〕【×揃い】 読み方:そろい [名] 1そろっていること。欠けたところがないこと。また、そのもの。「全巻—の文学全集」 2衣服の色や柄などが同じであること。「帽子と—のマフラー」[接尾] 1助数詞。ひと組になっているものを数えるのに用いる。「百科事典ひと—」 2《連濁により「ぞろい」とも》名詞に付いて、全体がそればかりであることを表す。「秀才—」「力作—」 #実用日本語表現辞典 揃い 読み方:ぞろい 名詞の後ろにつき、ある特徴や性質を持つものばかりが多数存在するさまなどを意味する表現。「美人揃い」「粒揃い」などのように用いられる。 (2011年8月12日更新)Similar words :セット
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bộ, đồng bộ, đồng loạt