Âm Hán Việt của 掻き撫でる là "tao ki phủ deru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掻 [tao, trảo] き [ki] 撫 [mô, phủ] で [de] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掻き撫でる là かきなでる [kakinaderu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐な・でる【×掻き×撫でる】 読み方:かきなでる [動ダ下一][文]かきな・づ[ダ下二] 1弦楽器をならす。かきならす。「琴を—・でる」 2手などでやさしくさする。「泣く泣く御衣着せ奉り、御髪(みぐし)—・で」〈平家・四〉 Similar words: 撫でる撫で回す撫する撫でさする