Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 掻( tao ) い( i ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 掻い取る là "tao i thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
掻 [tao, trảo] い [i ] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 掻い取る là かいどる [kaidoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐ど・る【×掻い取る】 [動ラ五(四)] 1着物の裾や褄(つま)を手で引き上げる。「半纏の裾を―・り」〈鏡花・婦系図〉 2要点をあげて示す。かいつまむ。「人の気みじかくなりて、何事をも―・りていふなり」〈色道大鏡・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cào, gãi, lấy đi, cướp