Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 掲( yết ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 掲げる là "yết ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
掲 [yết, khế] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 掲げる là かかげる [kakageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かか・げる【掲げる】 読み方:かかげる [動ガ下一][文]かか・ぐ[ガ下二] 1人目につく高い所へ上げる。また、手に持って高く差し上げる。「国旗を—・げる」「たいまつを—・げる」 2新聞・雑誌などの、目立つ場所に載せる。目立つように工夫して載せる。「巻頭に—・げる」 3主義・方針などを、人目につくように示す。広く、示して知らせる。「スローガンを—・げる」 4垂れ下がっているものを、上の方へ持ち上げる。まくり上げる。「幕を—・げる」 5灯火をかき立てて明るくする。「ともしびを—・げ尽くして」〈源・桐壺〉Similar words :公刊 発表 記載 公示 掲載
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
treo lên, treo bảng, tuyên bố