Âm Hán Việt của 推進力 là "thôi tiến lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 進 [tiến] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推進力 là すいしんりょく [suishinryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すいしん‐りょく【推進力】 読み方:すいしんりょく 1物を前へおし進める力。「—の強いエンジン」 2物事をおし進め実行させる力。「市民運動の—となる」 Similar words: 勢い余勢勢