Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 推( suy ) 論( luận )
Âm Hán Việt của 推論 là "suy luận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
推 [thôi] 論 [luân, luận]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 推論 là すいろん [suiron]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐ろん【推論】 読み方:すいろん [名](スル)ある事実をもとにして、未知の事柄をおしはかり論じること。「実験の結果から—する」 # 推論いくつかの命題(前提または仮定という)から他の命題(結論)を導くことをいう。 # ウィキペディア(Wikipedia) 推論 推論(すいろん、英語:inference)とは、既知の事柄を元にして未知の事柄について予想し、論じる事である。Similar words :割出す 演繹 割り出す 推理 推究
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy luận, lý luận, kết luận