Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)推(suy) 計(kế)Âm Hán Việt của 推計 là "suy kế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 計 [kê, kế]
Cách đọc tiếng Nhật của 推計 là すいけい [suikei]
デジタル大辞泉すい‐けい【推計】[名](スル)推定して計算すること。推算。「次年度の所得を—する」