Âm Hán Việt của 推計 là "suy kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推計 là すいけい [suikei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐けい【推計】 読み方:すいけい [名](スル)推定して計算すること。推算。「次年度の所得を—する」 Similar words: 見積り値踏み予算算当積算