Âm Hán Việt của 推移 là "suy di".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 移 [di, dị, sỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推移 là すいい [suii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいい[1]【推移】 (名):スル ①物事の状態が時の経過につれて移り変わってゆくこと。「事件の-を見守る」 ②時が経つこと。「季節の変化を反覆(くりかえ)しつつ月日は容赦なく-した/土:節」 Similar words: 遷移動転変遷変わり目移り