Âm Hán Việt của 推知 là "suy tri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 知 [tri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推知 là すいち [suichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐ち【推知】 読み方:すいち [名](スル)ある手がかりからおしはかって知ること。 「余が今卿に請んとする所のものは卿も亦これを—する所ならん」〈菊亭香水・世路日記〉 Similar words: 推当て推測忖度推考推し当て