Âm Hán Việt của 推挽 là "suy vãn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 挽 [vãn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推挽 là すいばん [suiban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいばん[0]【推輓▼・推挽▼】 (名):スル 〔左氏伝:襄公十四年〕 車を推(お)したり引いたりすること。転じて、人を推挙すること。「後進を-する」 Similar words: 奨める推輓勧める薦める推す