Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)推(suy) 力(lực)Âm Hán Việt của 推力 là "suy lực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 力 [lực]
Cách đọc tiếng Nhật của 推力 là すいりょく [suiryoku]
デジタル大辞泉すい‐りょく【推力】物体を運動方向におしすすめる力。航空機では、プロペラやジェットエンジンによって気体に運動量を与え、その反動力を利用する。推進力。スラスト。