Âm Hán Việt của 推し移る là "suy shi di ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] し [shi] 移 [di, dị, sỉ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推し移る là おしうつる [oshiutsuru]